9.2. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1571
|
8.2. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1780
|
7.2. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 1157
|
6.2. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 2364
|
5.2. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 2963
|
4.2. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 2355
|
3.2. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 3078
|
2.2. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình CLC Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 2393
|
1.2. Ngành Kinh tế, Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K62 trở đi)
|
Hits: 4847
|
1.1. Ngành Kinh tế, Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 22653
|
2.1. Ngành Kinh tế quốc tế, Chương trình CLC Kinh tế quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 9051
|
3.1. Ngành Kinh doanh quốc tế, Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 8562
|
4.1. Ngành Quản trị kinh doanh, Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6861
|
5.1. Ngành Tài chính-Ngân hàng, Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 14324
|
6.1. Ngành Ngôn ngữ Anh, Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 4640
|
7.1. Ngành Ngôn ngữ Pháp, Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 3637
|
8.1. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 5298
|
9.1. Ngành Ngôn ngữ Nhật, Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại (áp dụng từ K61 trở về trước)
|
Hits: 6331
|